Thép V là thép có tiết diện mặt cắt dạng hình chữ V. Thép còn được gọi với một cái tên khác là thép góc đều cạnh. Thép được sản xuất trên dây chuyền công nghệ, hiện đại theo tiêu chuẩn ASTM, JIS, SB, SS, Gost,…
Thép hình V (thép góc đều cạnh) trên thị trường hiện nay bao gồm 3 loại chính là thép góc đen, thép góc mạ kẽm và thép góc mạ kẽm nhúng nóng. Đối với sản phẩm thép mạ kẽm thì khả năng chống lại sự ăn mòn, tác động của nước biển, axit tốt hơn sản phẩm thép góc đen.
Ưu điểm nổi bật của thép V là ở khả năng chịu lực tốt, không bị biến dạng khi có va đập mạnh. Với những ưu điểm trên mà thép V thường được dùng để làm :
- Khung sườn xe, trụ điện cao thế, thành cầu,…
- Kết cấu khung nhà thép tiền chế, nhà xưởng
- Ứng dụng trong ngành công nghiệp đóng tàu, chế tạo sản xuất trang thiết bị, đồ dùng gia dụng (kệ sắt v lỗ).
Tóm tắt nội dung
Tiêu chuẩn thép V
Tiêu chuẩn GOST 380-38 của Nga : Mác thép CT3
Tiêu chuẩn JIS G3101, SB410, 3030,…
- Mác thép SS400 của Nhật Bản
- Mác thép Q235B, Q345B của Trung Quốc
Tiêu chuẩn ASTM A36, A572 Gr50 của Mỹ : Mác thép A36
Bảng tra trọng lượng thép V
Bảng thông số quy cách thép V dưới đây sẽ cung cấp cho quý khách thông tin về trọng lượng thép hình V.
Kích thước thép V từ V25x25 đến V250x250. Độ dày từ 3mm đến 35mm.
Quy cách | Trọng lượng | Trọng lượng |
(mm) | (Kg/m) | (Kg/cây 6m) |
Thép V20x20x3 | 0,38 | 2,29 |
Thép V25x25x3 | 1,12 | 6,72 |
Thép V25x25x4 | 1,45 | 8,70 |
Thép V30x30x3 | 1,36 | 8,16 |
Thép V30x30x4 | 1,78 | 10,68 |
Thép V35x35x3 | 2,09 | 12,54 |
Thép V35x35x4 | 2,57 | 15,42 |
Thép V40x40x3 | 1,34 | 8,04 |
Thép V40x40x4 | 2,42 | 14,52 |
Thép V40x40x5 | 2,49 | 14,94 |
Thép V45x45x4 | 2,74 | 16,44 |
Thép V45x45x5 | 3,38 | 20,28 |
Thép V50x50x4 | 3,06 | 18,36 |
Thép V50x50x5 | 3,77 | 22,62 |
Thép V50x50x6 | 4,47 | 26,82 |
Thép V60x60x5 | 4,57 | 27,42 |
Thép V60x60x6 | 5,42 | 32,52 |
Thép V60x60x8 | 7,09 | 42,54 |
Thép V65x65x6 | 5,91 | 35,46 |
Thép V65x65x8 | 7,73 | 46,38 |
Thép V70x70x6 | 6,38 | 38,28 |
Thép V70x70x7 | 7,38 | 44,28 |
Thép V75x75x6 | 6,85 | 41,10 |
Thép V75x75x8 | 8,99 | 53,94 |
Thép V80x80x6 | 7,34 | 44,04 |
Thép V80x80x8 | 9,63 | 57,78 |
Thép V80x80x10 | 11,90 | 71,40 |
Thép V90x90x7 | 9,61 | 57,66 |
Thép V90x90x8 | 10,90 | 65,40 |
Thép V90x90x9 | 12,20 | 73,20 |
Thép V90x90x10 | 15,00 | 90,00 |
Thép V100x100x8 | 12,20 | 73,20 |
Thép V100x100x10 | 15,00 | 90,00 |
Thép V100x100x12 | 17,80 | 106,80 |
Thép V120x120x8 | 14,70 | 88,20 |
Thép V120x120x10 | 18,20 | 109,20 |
Thép V120x120x12 | 21,60 | 129,60 |
Thép V125x125x8 | 15,30 | 91,80 |
Thép V125x125x10 | 19,00 | 114,00 |
Thép V125x125x12 | 22,60 | 135,60 |
Thép V150x150x10 | 23,00 | 138,00 |
Thép V150x150x12 | 27,30 | 163,80 |
Thép V150x150x15 | 33,80 | 202,80 |
Thép V180x180x15 | 40,90 | 245,40 |
Thép V180x180x18 | 48,60 | 291,60 |
Thép V200x200x16 | 48,50 | 291,00 |
Thép V200x200x20 | 59,90 | 359,40 |
Thép V200x200x24 | 71,10 | 426,60 |
Thép V250x250x28 | 104,00 | 624,00 |
Thép V250x250x35 | 128,00 | 768,00 |
Báo giá thép hình V 2021 mới nhất
Shun Deng – nhà cung cấp thép hình (U, I, V, L, H) số 1 khu vực phía Nam. Chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng sản phẩm đạt chất lượng cao với giá cạnh tranh nhất. Mọi sản phẩm đều có chứng minh xuất xứ nguồn gốc rõ ràng.
Thép V | Độ dài | Trọng lượng | Trọng lượng | Đơn giá | |
Thép đen | Mạ kẽm | ||||
(mm) | (Kg/m) | (Kg/cây) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Kg) | |
V30x30x3 | Cây 6m | 1,36 | 8,14 | 10000 | 11500 |
V40x40x4 | Cây 6m | 2,42 | 14,54 | 10000 | 11500 |
V50x50x3 | Cây 6m | 2,42 | 14,50 | 10000 | 11500 |
V50x50x4 | Cây 6m | 3,08 | 18,50 | 10000 | 11500 |
V50x50x5 | Cây 6m | 3,77 | 22,62 | 10000 | 11500 |
V50x50x6 | Cây 6m | 4,45 | 26,68 | 10000 | 11500 |
V60x60x4 | Cây 6m | 3,63 | 21,78 | 10000 | 11500 |
V60x60x5 | Cây 6m | 4,55 | 27,30 | 10000 | 11500 |
V63x63x5 | Cây 6m | 4,67 | 28,00 | 10000 | 11500 |
V63x63x6 | Cây 6m | 5,67 | 34,00 | 10000 | 11500 |
V70x70x7 | Cây 6m | 7,33 | 44,00 | 10000 | 11500 |
V75x75x6 | Cây 6m | 6,83 | 41,00 | 10000 | 11500 |
V75x75x7 | Cây 6m | 7,83 | 47,00 | 10000 | 11500 |
V80x80x6 | Cây 6m | 7,33 | 44,00 | 10000 | 11500 |
V80x80x7 | Cây 6m | 8,50 | 51,00 | 10000 | 11500 |
V80x80x8 | Cây 6m | 9,50 | 57,00 | 10000 | 11500 |
V90x90x6 | Cây 6m | 8,33 | 50,00 | 11000 | 13500 |
V90x90x7 | Cây 6m | 9,64 | 57,84 | 11000 | 13500 |
V100x100x8 | Cây 6m | 12,17 | 73,00 | 11000 | 13500 |
V100x100x10 | Cây 6m | 15,00 | 90,00 | 11000 | 13500 |
V120x120x8 | Cây 6m | 14,67 | 176,00 | 11000 | 13500 |
V120x120x10 | Cây 6m | 18,25 | 219,00 | 11000 | 13500 |
V120x120x12 | Cây 6m | 21,58 | 259,00 | 11000 | 13500 |
V130x130x10 | Cây 6m | 19,75 | 237,00 | 11000 | 13500 |
V130x130x12 | Cây 6m | 23,33 | 280,00 | 11000 | 13500 |
V150x150x10 | Cây 6m | 22,83 | 274,00 | 11000 | 13500 |
V150x150x12 | Cây 6m | 27,25 | 327,00 | 11000 | 13500 |
V150x150x15 | Cây 6m | 33,75 | 405,00 | 11000 | 13500 |
V175x175x15 | Cây 6m | 39,33 | 472,00 | 11000 | 13500 |
V200x200x15 | Cây 6m | 45,25 | 543,00 | 11000 | 13500 |
V200x200x20 | Cây 6m | 59,67 | 716,00 | 11000 | 13500 |
V200x200x25 | Cây 6m | 74,00 | 888,00 | 11000 | 13500 |
Ghi chú :
- Giá trên là giá bán lẻ đề xuất của công ty. Liên hệ hotline 0979 012 177 để nhận được báo giá tốt hơn (với số lượng đơn hàng lớn)
- Với số lượng đơn hàng lớn, chúng tôi sẽ hỗ trợ vận chuyển miễn phí ra công trường.
Từ khóa tìm kiếm bài viết trên Google
thép v
thép hình v
giá thép v
thép chữ v
báo giá thép v
thép góc v
trọng lượng thép v
quy cách thép v
trọng lượng thép hình v
thông số thép v
kích thước thép v
khối lượng thép v
Thông tin liên hệ với chúng tôi :
CÔNG TY TNHH SHUNDENG TECHNOLOGY
Địa chỉ : Số 20, đường số 1, KCN VSIP 2, P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương
Hotline : 0979012177 (Mrs. Thắm)
Email : shundeng.vp@gmail.com