Quy cách sắt hộp vuông, hộp chữ nhật, hộp oval chi tiết nhất. Nếu bạn đang quan tâm đến quy cách, kích thước, trọng lượng sắt hộp. Thì hôm nay, Shun Deng sẽ cung cấp cho bạn những thông tin quý giá nhất.
Shun Deng – nhà cung cấp và phân phối sắt hộp trên toàn quốc với giá cạnh tranh nhất. Liên hệ hotline 0979 012 177 – Ms.Thắm để nhận báo giá tốt nhất.
Tóm tắt nội dung
Bảng tra Quy cách sắt hộp
Quy cách sắt hộp vuông
Sắt hộp vuông có quy cách nhỏ nhất là 12×12 và lớn nhất là 90×90.
Độ dày từ 0.7mm đến 3.5mm
Khối lượng được tra theo bảng dưới đây
Quy cách (mm) |
Độ dày (mm) | |||||||
0,7 | 0,8 | 0,9 | 1 | 1,1 | 1,2 | 1,4 | 1,5 | |
12×12 | 0,25 | 0,29 | 0,32 | 0,35 | 0,39 | 0,42 | 0,48 | |
14×14 | 0,30 | 0,34 | 0,38 | 0,42 | 0,45 | 0,49 | 0,57 | 0,60 |
16×16 | 0,34 | 0,39 | 0,43 | 0,48 | 0,52 | 0,57 | 0,66 | 0,70 |
18×18 | 0,38 | 0,44 | 0,49 | 0,54 | 0,59 | 0,64 | 0,74 | 0,79 |
20×20 | 0,43 | 0,49 | 0,55 | 0,60 | 0,66 | 0,72 | 0,83 | 0,89 |
25×25 | 0,61 | 0,69 | 0,76 | 0,83 | 0,91 | 1,05 | 1,12 |
Quy cách (mm) |
Độ dày (mm) | |||||||||
0,9 | 1 | 1,1 | 1,2 | 1,4 | 1,5 | 1,6 | 1,8 | 2 | 2,5 | |
30×30 | 0,83 | 0,92 | 1 | 1,1 | 1,27 | 1,36 | 1,44 | 1,62 | 1,79 | 2,20 |
38×38 | 1,17 | 1,29 | 1,4 | 1,62 | 1,73 | 1,85 | 2,07 | 2,29 | ||
40×40 | 1,23 | 1,35 | 1,47 | 1,71 | 1,83 | 1,95 | 2,18 | 2,41 | 2,99 |
Quy cách (mm) |
Độ dày (mm) | ||||||||||
1,2 | 1,4 | 1,5 | 1,6 | 1,8 | 2 | 2,5 | 2,8 | 3 | 3,2 | 3,5 | |
50×50 | 1,85 | 2,15 | 2,23 | 2,45 | 2,75 | 3,04 | 3,77 | 4,2 | 4,49 | ||
60×60 | 2,23 | 2,59 | 2,77 | 2,95 | 3,31 | 3,67 | 4,56 | 5,08 | 5,43 | ||
75×75 | 3,25 | 3,48 | 370 | 4,16 | 4,61 | 5,73 | 6,4 | 6,84 | 7,28 | 7,94 | |
90×90 | 3,91 | 4,18 | 4,46 | 5,01 | 5,55 | 6,91 | 7,72 | 8,26 | 8,79 | 9,59 | |
Quy cách khác. Liên hệ 0979 012 177 – Ms.Thắm |
- Số lượng 100 cây/bó với sắt hộp chữ nhật có quy cách từ 12×12 đến 30×30.
- Số lượng 25 cây/bó với sắt hộp chữ nhật có quy cách từ 38×38 đến 90×90.
Quy cách sắt hộp chữ nhật
Sắt hộp chữ nhật có quy cách nhỏ nhất là 10×20 và lớn nhất là 70×40.
Độ dày từ 0.6mm đến 3.5mm
Khối lượng được tra theo bảng dưới đây
Quy cách (mm) |
Độ dày (mm) | |||||||||||||
0,6 | 0,7 | 0,8 | 0,9 | 1 | 1,1 | 1,2 | 1,4 | 1,5 | 1,7 | 1,8 | 2 | 2,3 | 2,5 | |
10×20 | 0,280 | 0,326 | 0,372 | 0,418 | 0,463 | 0,509 | 0,554 | |||||||
13×26 | 0,365 | 0,425 | 0,485 | 0,545 | 0,604 | 0,664 | 0,723 | 0,842 | 0,901 | |||||
20×40 | 0,562 | 0,656 | 0,749 | 0,841 | 0,934 | 1.027 | 1.119 | 1.303 | 1.395 | 1.597 | 1.670 | 1.853 | ||
25×50 | 0,704 | 0,82 | 0,937 | 1.053 | 1.170 | 1.286 | 1.402 | 1.633 | 1.749 | 1.979 | 2.094 | 2.324 | 2.667 | 2.895 |
Quy cách (mm) |
Độ dày (mm) | |||||||||||||
0,8 | 0,9 | 1 | 1,1 | 1,2 | 1,4 | 1,5 | 1,7 | 1,8 | 2 | 2,3 | 2,5 | 2,8 | 3 | |
30×60 | 1.125 | 1.265 | 1.405 | 1.545 | 1.684 | 1.963 | 2.102 | 2.379 | 2.518 | 2.795 | 3.208 | 3.483 | 3.895 | 4.168 |
30×90 | 1.502 | 1.689 | 1.876 | 2.063 | 2.249 | 2.622 | 2.808 | 3.180 | 3.366 | 3.737 | 4.292 | 4.661 | 5.214 | 5.581 |
35×70 | 1.477 | 1.641 | 1.804 | 1.967 | 2.293 | 2.455 | 2.780 | 2.942 | 3.266 | 3.750 | 4.072 | 4.554 | 4.875 | |
40×80 | 1.502 | 1.689 | 1.876 | 2.063 | 2.249 | 2.622 | 2.808 | 3.180 | 3.366 | 3.737 | 4.292 | 4.661 | 5.214 | 5.581 |
45×90 | 1.901 | 2.112 | 2.322 | 2.532 | 2.952 | 3.162 | 3.580 | 3.790 | 4.208 | 4.833 | 5.250 | 5.873 | 6.288 | |
50×100 | 2.113 | 2.347 | 2.581 | 2.815 | 3.282 | 3.515 | 3.981 | 4.214 | 4.679 | 5.375 | 5.838 | 6.532 | 6.994 | |
60×120 | 3.099 | 3.380 | 3.941 | 4.221 | 4.782 | 5.061 | 5.621 | 6.458 | 7.016 | 7.851 | 8.407 | |||
70×140 | 2.293 | 2.455 | 2.780 | 2.942 | 3.266 | 3.750 | 4.072 | 4.554 | 4.875 | |||||
Quy cách khác. Liên hệ 0979 012 177 – Ms.Thắm |
- Số lượng 50 cây/bó với sắt hộp chữ nhật có quy cách từ 10×20 đến 30×60.
- Số lượng 20 cây/bó với sắt hộp chữ nhật có quy cách từ 40×80 đến 45×90.
- Số lượng 18 cây/bó với sắt hộp chữ nhật có quy cách từ 50×100 đến 60×120.
Quy cách sắt hộp Oval
Sắt hộp Oval có quy cách nhỏ nhất là 8×20 và lớn nhất là 14×73.
Độ dày : từ 0.6mm đến 3.5mm
Khối lượng được tra theo bảng dưới đây
Quy cách (mm) |
Độ dày (mm) | |||||||||||
0,7 | 0,8 | 0,9 | 1 | 1,1 | 1,2 | 1,4 | 1,5 | 1,6 | 1,8 | 2 | 2,5 | |
8×20 | 0,258 | 0,293 | 0,327 | 0,361 | 0,394 | 0,427 | 0,492 | 0,523 | ||||
10×20 | 0,271 | 0,307 | 0,343 | 0,379 | 0,414 | 0,449 | 0,517 | 0,55 | ||||
15×30 | 0,468 | 0,525 | 0,581 | 0,636 | 0,691 | 0,799 | 0,852 | 0,906 | 1.010 | 1.112 | ||
12.7×38.1 | 0,454 | 0,521 | 0,587 | 0,753 | 0,819 | 0,948 | 1.012 | 1.076 | 1.202 | 1.325 | 1.626 |
Quy cách (mm) |
Độ dày (mm) | ||||||||||
1 | 1,1 | 1,2 | 1,4 | 1,5 | 1,6 | 1,8 | 2 | 2,5 | 2,8 | 3 | |
12×23.5 | 0,452 | 0,494 | 0,536 | 0,619 | 0,659 | 0,699 | |||||
20×40 | 0,783 | 0,858 | 0,933 | 1.082 | 1.155 | 1.228 | 1.373 | 1.516 | 1.864 | 2.057 | |
25×50 | 0,984 | 1.080 | 1.175 | 1.364 | 1.458 | 1.552 | 1.737 | 1.920 | 2.369 | 2.632 | 2.806 |
15×60 | 1.052 | 1.154 | 1.255 | 1.458 | 1.559 | 1.659 | 1.858 | 2.054 | 2.537 | ||
30×60 | 1.414 | 1.643 | 1.757 | 1.870 | 2.095 | 2.318 | 2.867 | 3.190 | 3.403 | 3.614 | 3.927 |
14×73 | 1.247 | 1.369 | 1.490 | 1.732 | 1.852 | ||||||
Quy cách khác. Liên hệ 0979 012 177 – Ms.Thắm |
Mọi chi tiết hỗ trợ xin vui lòng liên hệ :
CÔNG TY TNHH SHUNDENG TECHNOLOGY
Địa chỉ : Số 20, đường số 1, KCN VSIP 2, P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương
Hotline : 0979012177 (Mrs. Thắm)
Email : shundeng.vp@gmail.com