Giá thép tấm 1 ly, 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly đến 110 ly hôm nay mới nhất. Bạn đang quan tâm và tìm kiếm đơn vị chuyên cung cấp sản phẩm thép tấm đa dạng quy cách để đáp ứng, phục vụ cho công trình của mình. Thì Shun Deng chúng tôi chắc chắn sẽ là sựa lựa chọn số 1 dành cho bạn.
Cam kết giá thép tấm 1 ly, 2 ly, thép tấm dày 5mm với giá cạnh tranh nhất.
Chúng tôi chuyên phân phối sản phẩm thép tấm cán nóng, thép tấm cán nguội với thông số kỹ thuật cụ thể sau :
Thép tấm cán nóng
- Mác thép : CT3, CT3C, CT3K, CT3C, SS400, Q235 (A, B, C, D), A570GA, A570GD,…
- Độ dày : từ 0.5 ly trở lên.
- Xuất xứ : Nga, Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản.
Thép tấm cán nguội
- Mác thép : 08K, 08YU, SPCC, SPCC-1, SPCC-2, 4.8, SPCD, SPCE,…
- Độ dày : từ 0.5 đến 2 ly.
- Xuất xứ : Nga, Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản.
ĐẶC BIỆT, chúng tôi chuyên nhận cắt và gia công thép tấm 1 ly, 2 ly theo yêu cầu của khách hàng. Sau đây là bảng giá thép tấm mới nhất, bao gồm sản phẩm thép tấm 1 ly, 2 ly, thép tấm dày 5m mà khách hàng quan tâm.
Tuy nhiên, giá thép tấm 1 ly, 2 ly luôn có sự biến động và phụ thuộc vào tình hình sắt thép trên thế giới (bởi đa số thép tấm trên thị trường hiện nay chủ yếu là nhập khẩu). Do vậy, để biết chính xác giá sản phẩm quý khách cần mua, hãy gọi ngay 1 cuộc điện thoại qua hotline 0979 012 177 – Ms. Thắm để có giá rẻ nhất.
BẢNG GIÁ THÉP TẤM LÁ
Tên sản phẩm | Quy cách | Đơn giá (đã VAT) |
Thép tấm SPCC | 1 ly x 1000/1250xQC | 15,000 |
Thép tấm SPHC | 1.2ly x 1000/1250xQC | 14,000 |
Thép tấm SPHC | 1.4ly x 1000/1250xQC | 14,000 |
Thép tấm SPHC | 1.5ly x 1000/1250xQC | 14,000 |
Thép tấm SPHC | 1.8ly x 1000/1250xQC | 14,000 |
Thép tấm SPHC | 2 ly x 1000/1250xQC | 14,000 |
Thép tấm SPHC | 2.5ly x 1000/1250xQC | 14,000 |
Thép tấm SPHC | 3.0ly x 1000/1250xQC | 14,000 |
BẢNG GIÁ THÉP TẤM GÂN
Tên sản phẩm | Quy cách | Đơn giá (đã VAT) |
Thép tấm gân | 3ly x 1500 x 6/12m/QC | 12,500 |
Thép tấm gân | 4ly x 1500 x 6/12m/QC | 12,500 |
Thép tấm gân | 5ly x 1500 x 6/12m/QC | 12,500 |
Thép tấm gân | 6ly x 1500 x 6/12m/QC | 12,500 |
Thép tấm gân | 8ly x 1500 x 6/12m/QC | 12,500 |
Thép tấm gân | 10ly x 1500 x 6/12m/QC | 12,500 |
BẢNG GIÁ THÉP TẤM SS400/A36
Tên sản phẩm | Quy cách | Đơn giá (đã VAT) |
Thép tấm SS400/A36 | 3.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 4.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 5.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 5.0ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 6.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 6.0ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 8.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 8.0ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 10ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 10ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 12ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 12ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 14ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 14ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 15ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 15ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 16ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 16ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 18ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 18ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 20ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 20ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 60ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 70ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 80ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 90ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 100ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 110ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 150ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 170ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
BẢNG GIÁ THÉP TẤM Q345B/A572
Tên sản phẩm | Quy cách | Đơn giá (đã VAT) |
Thép tấm Q345B/A572 | 4.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 5.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 5.0ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 6.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 6.0ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 8.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 8.0ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 10ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 10ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 12ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 12ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 14ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 14ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 15ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 15ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 16ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 16ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 18ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 18ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 40ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 50ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 60ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 70ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 80ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 90ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 100ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 110ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Mọi chi tiết mua thép tấm xin vui lòng liên hệ :
CÔNG TY TNHH SHUNDENG TECHNOLOGY
Địa chỉ : Số 20 Vsip II, đường số 1, KCN VSIP II, P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương.
Hotline : 0979012177 (Mrs. Thắm).
Email : shundeng.vp@gmail.com.