Giá thép hình hôm nay mới nhất

Chúng tôi rất vui khi bạn đọc bài viết này. Nếu thấy bài viết hay và đầy đủ thông tin, hãy tặng chúng tôi 1 like. Nếu thấy bài viết chưa ổn, cần chỉnh sửa bổ sung thêm. Hãy để lại bình luận xuống phía dưới bài viết để ShunDeng bổ sung kịp thời. Rất cám ơn bạn đã dành thời gian đóng góp ý kiến để Website được tốt hơn nữa.

Giá thép hình hôm nay mới nhất được cập nhật từ đơn giá do chính nhà máy sản xuất thép cung cấp. Quý khách đang tìm đơn vị cung ứng thép hình với giá cạnh tranh nhất, đồng thời hỗ trợ quý khách vận chuyển đến công trường. Vậy thì chúng tôi – Shun Deng sẽ là lựa chọn số 1 cho bạn ngay tại thời điểm này.

Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép hình U, I, V, H chi tiết đầy đủ quy cách.

Bảng giá thép hình được cập nhật vào tháng 1/2022. Cũng có thể, tại thời điểm quý khách đang tham khảo bảng báo giá này, giá thép hình trong nước đã có sự biến động theo thị trường sắt thép thế giới.

Do vậy, để biết được đơn giá thép hình chính xác nhất tại đúng thời điểm quý khách mua hàng. Quý khách vui lòng soạn email qua địa chỉ shundeng.vp@gmail.com hoặc gọi điện qua hotline 0979 012 177 (Ms. Thắm) để được hỗ trợ tốt nhất. Khuyến khích khách hàng gọi điện thoại.

Nếu bạn đang mua thép hình để xây dựng nhà xưởng thì Shun Deng chúng tôi sẽ cung cấp sản phẩm với giá rẻ nhất.

Giá thép hình hôm nay mới nhất

Tóm tắt nội dung

Báo giá thép hình hôm nay

Giá thép hình V mới nhất

Quy cách Độ dài Trọng lượng Đơn giá Tổng tiề
(m) (Kg/cây) (VNĐ/Kg) (VNĐ/cây)
Thép hình V 30 x 30 x 3 6 8.14 12,100 98,494
Thép hình V 40 x 40 x 4 6 14.54 11,550 167,937
Thép hình V 50 x 50 x 3 6 14.50 11,550 167,475
Thép hình V 50 x 50 x 4 6 18.50 11,550 213,675
Thép hình V 50 x 50 x 5 6 22.62 11,499 260,107
Thép hình V 50 x 50 x 6 6 26.68 12,650 337,502
Thép hình V 60 x 60 x 4 6 21.78 11,550 251,559
Thép hình V 60 x 60 x 5 6 27.30 11,550 315,315
Thép hình V 63 x 63 x 5 6 28.00 11,550 323,400
Thép hình V 63 x 63 x 6 6 34.00 11,550 392,700
Thép hình V 75 x 75 x 6 6 41.00 11,550 473,550
Thép hình V 70 x 70 x 7 6 44.00 11,550 508,200
Thép hình V 75 x 75 x 7 6 47.00 11,550 542,850
Thép hình V 80 x 80 x 6 6 44.00 11,550 508,200
Thép hình V 80 x 80 x 7 6 51.00 11,550 589,050
Thép hình V 80 x 80 x 8 6 57.00 11,550 658,350
Thép hình V 90 x 90 x 6 6 50.00 11,550 577,500
Thép hình V 90 x 90 x 7 6 57.84 11,550 668,052
Thép hình V 100 x 100 x 8 6 73.00 11,550 843,150
Thép hình V 100 x 100 x 10 6 90.00 11,550 1,039,500
Thép hình V 120 x 120 x 8 12 176.00 13,500 2,376,000
Thép hình V 120 x 120 x 10 12 219.00 13,500 2,956,500
Thép hình V 120 x 120 x 12 12 259.00 13,500 3,496,500
Thép hình V 130 x 130 x 10 12 237.00 14,000 3,318,000
Thép hình V 130 x 130 x 12 12 280.00 14,000 3,920,000
Thép hình V 150 x 150 x 10 12 274.00 14,000 3,836,000
Thép hình V 150 x 150 x 12 12 327.00 14,000 4,578,000
Thép hình V 150 x 150 x 15 12 405.00 14,000 5,670,000
Thép hình V 175 x 175 x 15 12 472.00 15,499 7,315,528
Thép hình V 200 x 200 x 15 12 543.00 15,499 8,415,957
Thép hình V 200 x 200 x 20 12 716.00 15,499 11,097,284
Thép hình V 200 x 200 x 25 12 888.00 15,499 13,763,112

Giá thép hình H mới nhất

Quy cách

Độ dài Trọng lượng Đơn giá Tổng tiề
(m) (Kg/cây) (VNĐ/Kg) (VNĐ/cây)
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 12 206.40 12,500 2,580,000
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 12 285.60 12,500 3,570,000
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 12 378.00 12,500 4,725,000
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 12 484.80 12,500 6,060,000
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 12 598.80 12,500 8,083,800
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 12 868.80 12,500 10,860,000
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 12 1128.00 12,500 14,100,000
Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 12 956.40 12,500 12,911,400
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 12 1644.00 12,500 22,194,000
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 12 2064.00 12,500 27,864,000
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 12 1488.00 12,500 20,088,000

Giá thép hình I mới nhất

Quy cách

Độ dài Trọng lượng Đơn giá Tổng tiề
(m) (Kg/cây) (VNĐ/Kg) (VNĐ/cây)
Thép hình I 100 x 55 x 4.5 6 56.80 12,300 698,640
Thép hình I 120 x 64 x 4.8 6 69.00 12,300 848,700
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 12 168.00 12,300 2,066,400
Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 12 367.20 12,300 4,516,560
Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 12 255.60 12,300 3,143,880
Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 12 355.20 12,300 4,368,960
Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 12 681.60 12,500 8,520,000
Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 12 440.40 12,500 5,505,000
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 12 595.20 12,500 7,440,000
Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 12 1284.00 12,500 16,050,000

Giá thép hình U mới nhất

Quy cách Độ dài Trọng lượng Đơn giá Tổng tiề
(m) (Kg/cây) (VNĐ/Kg) (VNĐ/cây)
Thép hình U 100 x 46 x 4.5 6 51.54 12,500 644,250
Thép hình U 120 x 52 x 4.8 6 62.40 12,500 780,000
Thép hình U 140 x 58 x 4.9 6 73.80 12,500 922,500
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 12 232.20 12,500 2,902,500
Thép hình U 160 x 64 x 5 12 174.00 12,500 2,175,000
Thép hình U 180 x 74 x 5.1 12 208.80 12,500 2,610,000
Thép hình U 200 x 76 x 5.2 12 220.80 12,500 2,760,000
Thép hình U 250 x 78 x 7.0 12 330.00 12,500 4,125,000
Thép hình U 300 x 85 x 7.0 12 414.00 12,500 5,175,000
Thép hình U 400 x 100 x 10.5 12 708.00 12,500 8,850,000

Tìm hiểu về thép hình và ứng dụng

Trên thị trường sắt thép xây dựng hiện nay có 4 loại thép hình chính như Shun Deng vừa đề cập ở bảng giá trên là thép hình U, thép hình I, thép hình V, thép hình H. Với mỗi loại sẽ có cấu tạo cũng như những ứng dụng thực tiễn khác nhau. Do đó, tùy vào từng loại công trình riêng biệt mà quý khách nên lựa chọn loại sản phẩm sao cho phù hợp, kinh tế nhất.

Thép hình U

Thép hình U là thép có dạng tiết diện mặt cắt hình chữ U. Thép được sản xuất với những đặc tính kỹ thuật riêng biệt như độ cứng cao, đặc chắc, độ bền bỉ cao, chịu được va chạm lớn, rung lắc mạnh, phù hợp với các công trình cụ thể.

Đặc biệt, thép hình U còn tồn tại được trong môi trường điều kiện thời tiết, khí hậu khắc nghiệt. Do vậy, Thép U thường được sử dụng để làm khung nhà thép tiền chế, khung sườn xe tải, khung cầu, dầm cầu trục, cột điện cao thế,….

Giá Thép hình U
Thép hình U hay C (Xà gồ C)

Thép hình I

Thép hình I là thép có dạng tiết diện mặt cắt giống hình chữ I. Thép được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng (dùng làm dầm chịu uốn, kết cấu khung chịu lực, nhịp cầu,…) bởi khả năng chịu lực tương đối tốt.

Báo giá Thép hình I
Thép hình I

Thép hình V

Thép hình V là thép có diện mặt cắt hình chữ V. Thép được chia làm 2 loại chính là thép V thường và thép V mạ kẽm nhúng nóng. Sản phẩm thép mạ kẽm nhúng nóng có khả năng chống lại sự tác động của nước biển và một số loại axit khác tốt hơn thép góc thường.

Ưu điểm nổi bật của thép chữ V là khả năng chịu lực, sức ép, sức nặng tốt, không bị biến dạng khi có sự va đập mạnh.

Báo giá Thép hình V
Thép hình V

Thép hình H

Thép hình H là thép có dạng tiết diện mặt cắt giống hình chữ H. Thép chữ H có điểm đặc biệt, nổi trội hơn các sản phẩm thép hình khác ở khả năng chịu lực cực tốt nhờ bề mặt rộng và kết cấu vững chắc. Thép chữ H thường được dùng trong các ngành như xây dựng cầu đường, xây dựng công trình nhà công nghiệp, công nghiệp đóng tàu

Báo giá Thép hình H
Thép hình H

Mua thép hình giá rẻ tại Shun Deng

Thép hình là loại thép đòi hỏi những yêu cầu khắt khe về chất lượng cũng như kỹ thuật. Do vậy, để mua được sản phẩm thép hình với chất lượng cao, giấy tờ xuất xứ nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo các thông tin sau :

CÔNG TY TNHH SHUNDENG TECHNOLOGY

Địa chỉ : Số 20 Vsip II, đường số 1, KCN VSIP II, P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương.

Hotline : 0979012177 (Mrs. Thắm).

Email : shundeng.vp@gmail.com.