Bảng giá sắt thép xây dựng hôm nay được Shun Deng cập nhật nhanh nhất, chính xác nhất. Để tránh ảnh hưởng chi phí xây dựng, các chủ đầu tư, nhà thầu xây dựng nên thường xuyên theo dõi giá sắt thép xây dựng mỗi ngày tại Shun Deng.
Đặc biệt, chúng tôi luôn cung cấp sắt thép giá rẻ phục vụ cho các công trình xây dựng lớn nhỏ trên cả nước. Mọi chi tiết về dịch vụ xin vui lòng liên hệ Hotline 0889 419 589 (Ms. Thắm).
Tóm tắt nội dung
Giá sắt thép xây dựng ngay hôm nay đang tăng hay giảm
Như bạn cũng đã biết, sắt thép đóng một vai trò rất quan trọng trong ngành xây dựng và giá sắt thép cũng thường xuyên thay đổi. Bạn cần nắm được 5 yếu tố dưới đây để biết giá sắt thép đang tăng hay giảm.
Chủng loại sắt thép
Trên thị trường có vô số loại sắt thép xây dựng khác nhau, với mỗi loại sẽ có mức giá riêng.Thông thường giá thép xây dựng phụ thuộc vào chất lượng của từng loại sản phẩm (chất lượng thép càng tốt thì giá thép càng cao).
Số lượng
Khi mua số lượng lớn sắt thép để phục vụ công trình xây dựng thì mức giá sẽ tốt hơn so với việc mua nhỏ lẻ từng chút một. Các nhà cung cấp sẽ chấp nhận ăn ít % đơn hàng của mình hơn, bù lại sẽ bán được số lượng lớn sắt thép xây dựng cho các khách hàng.
Cung – cầu của thị trường xây dựng
Giá sắt thép xây dựng mỗi ngày đều chịu ảnh hưởng của thị trường bất động sản và xây dựng.
Vào thời điểm thị trường bất động sản bùng nổ, nhiều dự án xây dựng được mở ra, dẫn đến nhu cầu sử dụng sắt thép tăng cao => điều này làm đẩy giá sắt thép hôm nay lên cao hơn rất nhiều. Tất nhiên giá bán mà các đơn vị cung cấp không được vượt giá kịch trần mà nhà nước đã quy định.
Tác động của kinh tế thế giới
Những tác động từ thị trường kinh tế thế giới đặc biệt là ở các quốc gia dẫn đầu về việc cung cấp sắt thép như Mỹ, Nga, Đức, Trung Quốc,… cũng có tác động không nhỏ tới giá sắt thép xây dựng hôm nay ở trong nước.
Tại thời điểm giá sắt thép xây dựng nhập khẩu có mức giá thấp sẽ kéo theo hàng loạt doanh nghiệp sản xuất sắt thép trong nước giảm giá để tăng độ cạnh tranh.
Sự canh trạnh giữa các đơn vị cung cấp sắt thép
Các nhà cung cấp sắt thép xây dựng trước khi báo giá cho khách hàng đều có thói quen so sánh với các đối thủ cạnh tranh. Càng có nhiều đối thủ cạnh tranh thì người mua càng có nhiều cơ hội mua được hàng với giá tốt.
Shun Deng luôn cố gắng mang đến những điều tốt đẹp nhất cho khách hàng của mình bằng những bảng báo giá sắt thép xây dựng hôm nay luôn tốt hơn mức giá chung ở trên thị trường.
Bảng giá thép hình U, I, V, C, H hôm nay mới nhất
Bảng báo giá thép hình chữ U
STT | Tên sản phẩm | Độ dài (mét) | Kg/m | Kg/cây | Đơn giá (VND/cây) |
---|---|---|---|---|---|
1 | U50 x 24 x 2.5 | 6 | 2.33 | 140.000 | |
2 | U64.3 x 30 x 3.0 | 6 | 2.83 | 170.000 | |
3 | U80 x 40 x 4.0 | 6 | 6 | 360.000 | |
4 | U100 x 42.5 x 3.3 | 6 | 5.16 | 310.000 | |
5 | U100 x 50 x 5.0 | 6 | 9.36 | 562.000 | |
6 | U120 x 50 x 5.0 | 6 | 9.3 | 558.000 | |
7 | U140 x 52 x 4.5 | 6 | 9.55 | 573.000 | |
8 | U150 x 75 x 6.5 | 6 | 18.6 | 1.116.000 | |
9 | U160 x 56 x 5.2 | 6 | 12.5 | 750.000 | |
10 | U160 x 64 x 5.0 | 6 | 14.20 | 852.000 | |
11 | U180 x 64 x 5.3 | 6 | 15 | 900.000 | |
12 | U180 x 64 x 6.0 | 6 | 15.8 | 946.000 | |
13 | U200 x 69 x 5.4 | 6 | 17.3 | 1.038.000 | |
14 | U200 x 75 x 9.0 | 6 | 24.6 | 1.479.000 | |
15 | U250 x 76 x 6.0 | 6 | 22.8 | 1.368.000 | |
16 | U250 x 78 x 7.0 | 6 | 27.41 | 1.645.000 | |
17 | U280 x 82 x 7.5 | 6 | 34.03 | 2.042.000 | |
18 | U300 x 82 x 7.0 | 6 | 31.40 | 1.884.000 | |
19 | U300 x 85 x 7.5 | 6 | 34.40 | 2.064.000 | |
20 | U300 x 87 x 9.5 | 6 | 37.17 | 2.231.000 | |
21 | U300 x 90 x 9.0 x 13 | 6 | 38.10 | 3.383.000 | |
22 | U380 x 100 x 10.5 | 6 | 54.5 | 4.918.000 | |
23 | U400 x 100 x 10.5 | 6 | 58.93 | 5.091.000 |
Bảng báo giá thép hình chữ I
STT | Tên sản phẩm | Độ dài (mét) | Kg/m | Kg/cây | Đơn giá (VND/cây) |
---|---|---|---|---|---|
1 | I 100 x 55 x 3.5 x 4mm | 6 | 7.17 | 43.02 | |
2 | I 100 x 55 x 4.5 x 7.2mm | 6 | 9.17 | 55.02 | |
3 | I 120 x 60 x 4 x 4.5mm | 6 | 9 | 54 | |
4 | I 120 x 64 x 4.8 x 7.3mm | 6 | 10.33 | 61.98 | |
5 | I 150 x 75 x 5 x 7mm | 12 | 14 | 168 | |
6 | I 175 x 90 x 5 x 8mm | 12 | 18.20 | 218.40 | |
7 | I 180 x 90 x 5.1 x 8mm | 12 | 18.40 | 220.80 | |
8 | I 198 x 99 x 4.5 x 7mm | 12 | 18.20 | 218.40 | |
9 | I 200 x 100 x 5.5 x 8mm | 12 | 21.30 | 255.60 | |
10 | I 248 x 124 x 5 x 8mm | 12 | 25.70 | 308.40 | |
11 | I 250 x 125 x 6 x 9mm | 12 | 29.60 | 355.20 | |
12 | I 298 x 149 x 5.5 x 8mm | 12 | 32 | 384 | |
13 | I 300 x 150 x 6.5 x 9mm | 12 | 36.70 | 440.40 | |
14 | I 346 x 174 x 6 x 9mm | 12 | 41.40 | 496.80 | |
15 | I 350 x 175 x 7 x 11mm | 12 | 49.60 | 595.20 | |
16 | I 396 x 199 x 7 x 11mm | 12 | 56.60 | 679.20 | |
17 | I 400 x 200 x 8 x 13mm | 12 | 66 | 792 | |
18 | I 446 x 199 x 8 x 12mm | 12 | 66 | 792 | |
19 | I 450 x 200 x 9 x 14mm | 12 | 76 | 912 | |
20 | I 482 x 300 x 11 x 15mm | 12 | 114 | 1368 | |
21 | I 488 x 300 x 11 x 18mm | 12 | 128 | 1536 | |
22 | I 496 x 199 x 9 x 14mm | 12 | 79.5 | 954 | |
23 | I 500 x 200 x 10 x 16mm | 12 | 89.58 | 1074.96 | |
24 | I 582 x 300 x 12 x 17mm | 12 | 137 | 1644 | |
25 | I 588 x 300 x 12 x 20mm | 12 | 151 | 1812 | |
26 | I 594 x 302 x 14 x 23mm | 12 | 175 | 2100 | |
27 | I 596 x 199 x 10 x 15mm | 12 | 94.58 | 1134.96 | |
28 | I 600 x 200 x 11 x 17mm | 12 | 106 | 1272 | |
29 | I 700 x 300 x 13 x 24mm | 12 | 185 | 2220 | |
30 | I 900 x 300 x 16 x 26mm | 12 | 240 | 2880 |
Bảng báo giá thép hình chữ V
STT | Tên sản phẩm | Độ dài (mét) | Kg/m | Kg/cây | Đơn giá (VND/cây) |
---|---|---|---|---|---|
1 | V25x25x3 | 6 | 1.12 | ||
2 | V30x30x3 | 6 | 1.36 | ||
3 | V40x40x5 | 6 | 2.95 | ||
4 | V45x45x4 | 6 | 2.74 | ||
5 | V45x45x5 | 6 | 3.38 | ||
6 | V50x50x4 | 6 | 3.06 | ||
7 | V50x50x5 | 6 | 3.77 | ||
8 | V50x50x6 | 6 | 4.43 | ||
9 | V60x60x4 | 6 | 3.68 | ||
10 | V60x60x5 | 6 | 4.55 | ||
11 | V60x60x6 | 6 | 5.37 | ||
12 | V65x65x5 | 6 | 5 | ||
13 | V65x65x6 | 6 | 5.91 | ||
14 | V65x65x8 | 6 | 7.66 | ||
15 | V70x70x5 | 6 | 5.37 | ||
16 | V70x70x6 | 6 | 6.38 | ||
17 | V70x70x7 | 6 | 7.38 | ||
18 | V75x75x6 | 6 | 6.85 | ||
19 | V75x75x9 | 6 | 9.96 | ||
20 | V75x75x12 | 6 | 13 | ||
21 | V80x80x6 | 6 | 7.32 | ||
22 | V80x80x7 | 6 | 8.48 | ||
23 | V80x80x8 | 6 | 9.61 | ||
24 | V90x90x6 | 6 | 8.28 | ||
25 | V90x90x7 | 6 | 9.59 | ||
26 | V90x90x8 | 6 | 10.8 | ||
27 | V90x90x9 | 6 | 12.1 | ||
28 | V90x90x10 | 6 | 13.3 | ||
29 | V90x90x6 | 6 | 17 | ||
30 | V100x100x7 | 6 | 10.7 | ||
31 | V100x100x8 | 6 | 12.1 | ||
32 | V100x100x9 | 6 | 13.5 | ||
33 | V100x100x10 | 6 | 14.9 | ||
34 | V100x100x12 | 6 | 17.7 | ||
35 | V100x100x13 | 6 | 19.1 | ||
36 | V120x120x8 | 6 | 14.7 | ||
37 | V120x120x10 | 6 | 18.2 | ||
38 | V120x120x12 | 6 | 21.6 | ||
39 | V120x120x15 | 6 | 26.7 | ||
40 | V120x120x18 | 6 | 31.5 | ||
41 | V130x130x9 | 6 | 17.9 | ||
42 | V130x130x10 | 6 | 19.7 | ||
43 | V130x130x12 | 6 | 23.4 | ||
44 | V130x130x15 | 6 | 28.8 | ||
45 | V150x150x10 | 6 | 22.9 | ||
46 | V150x150x12 | 6 | 27.3 | ||
47 | V150x150x15 | 6 | 33.6 | ||
48 | V150x150x18 | 6 | 39.8 | ||
49 | V150x150x19 | 6 | 41.9 | ||
50 | V150x150x20 | 6 | 44 | ||
51 | V175x175x12 | 6 | 31.8 | ||
52 | V175x175x15 | 6 | 39.4 | ||
53 | V200x200x15 | 6 | 45.3 | ||
54 | V200x200x16 | 6 | 48.2 | ||
55 | V200x200x18 | 6 | 54 | ||
56 | V200x200x20 | 6 | 59.7 | ||
57 | V200x200x24 | 6 | 70.8 | ||
59 | V200x200x25 | 6 | 73.6 | ||
59 | V200x200x26 | 6 | 76.3 | ||
60 | V250x250x25 | 6 | 93.7 | ||
61 | V250x250x35 | 6 | 128 |
Bảng báo giá thép hình chữ C
STT | Tên sản phẩm | Độ dày (LY) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
1.5 | 1.8 | 2 | 2.4 | 3 | ||
1 | C40x80 | 27,000 | 31,000 | 34,000 | ||
2 | C50x100 | 32,000 | 37,000 | 41,000 | 58,000 | |
3 | C50x125 | 36,000 | 42,000 | 42,000 | 58,000 | 78,000 |
4 | C50x150 | 42,000 | 47,000 | 52,000 | 62,000 | 82,000 |
5 | C50x180 | 45,000 | 53,000 | 57,000 | 74,000 | 89,000 |
6 | C50x200 | 48,000 | 55,000 | 62,000 | 77,000 | 96,000 |
7 | C65x200 | 68,000 | 77,000 | 101,000 | ||
8 | C65x250 | 77,000 | 97,000 | 112,000 | ||
BÁO GIÁ XÀ GỒ C ĐEN | ||||||
9 | C40x80 | 25,000 | 27,000 | 28,000 | ||
10 | C50x100 | 31,000 | 34,000 | 37,000 | 47,000 | |
11 | C50x125 | 32,000 | 35,000 | 38,000 | 44,000 | 61,000 |
12 | C50x150 | 39,000 | 43,000 | 50,000 | 55,000 | 67,000 |
13 | C50x180 | 43,000 | 50,000 | 56,000 | 76,000 | |
14 | C50x200 | 46,000 | 51,000 | 61,000 | 79,000 | |
15 | C65x200 | 68,000 | 77,000 | 89,000 |
Bảng báo giá thép hình chữ H
STT | Tên sản phẩm | Trọng lượng (Kg/cây) | Độ dài (mét) | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
1 | H100 x 100 x 6 x 8 | 103.2 | 6 | 1.340.000 |
2 | H125 x 125 x 6.5 x 9 | 141.6 | 6 | 1.730.000 |
3 | H150 x 150 x 7 x 10 (TQ) | 189 | 6 | 2.206.000 |
4 | H100 x 100 x 7 x 10 (JINXN) | 189 | 6 | 2.283.000 |
5 | H200 x 200 x 8 x 12 (TQ) | 299.4 | 6 | 3.422.000 |
6 | H200 x 200 x 8 x 12 (JINXN) | 299.4 | 6 | 3.540.000 |
7 | H250 x 250 x 9 x 14 (TQ) | 434.4 | 6 | 5.090.000 |
8 | H250 x 250 x 9 x 14 (JINXN) | 434.4 | 6 | 5.090.000 |
9 | H300 x 300 x 10 x 15 | 564 | 6 | 6.490.000 |
10 | H350 x 350 x 12 x 19 | 822 | 6 | 9.276.000 |
11 | H400 x 400 x 13 x 21 | 1032 | 6 | 11.956.000 |
Bảng giá thép ống hôm nay mới nhất
Thép ống mạ kẽm Hòa Phát
STT | Quy cách | Trọng lượng (Kg) | Độ dài (m) | Đơn giá |
---|---|---|---|---|
1 | D12.7 x 1.0 | 1.73 | 6 | 17.224 |
2 | D12.7 x 1.1 | 1.89 | 6 | 17.224 |
3 | D12.7 x 1.2 | 2.04 | 6 | 17.224 |
4 | D15.9 x 1.0 | 2.2 | 6 | 17.224 |
5 | D15.9 x 1.1 | 2.41 | 6 | 17.224 |
6 | D15.9 x 1.2 | 2.61 | 6 | 17.224 |
7 | D15.9 x 1.4 | 3 | 6 | 17.224 |
8 | D15.9 x 1.5 | 3.2 | 6 | 17.224 |
9 | D15.9 x 1.8 | 3.76 | 6 | 17.224 |
10 | D21.2 x 1.0 | 2.99 | 6 | 17.224 |
11 | D21.2 x 1.1 | 3.27 | 6 | 17.900 |
12 | D21.2 x 1.2 | 3.55 | 6 | 17.224 |
13 | D21.2 x 1.4 | 4.1 | 6 | 17.224 |
14 | D21.2 x 1.5 | 4.37 | 6 | 17.224 |
15 | D21.2 x 1.8 | 5.17 | 6 | 17.224 |
16 | D21.2 x 2.0 | 5.68 | 6 | 17.224 |
17 | D21.2 x 2.3 | 6.43 | 6 | 17.224 |
18 | D21.2 x 2.5 | 6.92 | 6 | 17.224 |
19 | D26.65 x 1.0 | 3.8 | 6 | 17.224 |
20 | D26.65 x 1.1 | 4.16 | 6 | 17.224 |
21 | D26.65 x 1.2 | 4.52 | 6 | 17.224 |
22 | D26.65 x 1.4 | 5.23 | 6 | 17.224 |
23 | D26.65 x 1.5 | 5.58 | 6 | 17.224 |
24 | D26.65 x 1.8 | 6.62 | 6 | 17.224 |
25 | D26.65 x 2.0 | 7.29 | 6 | 17.224 |
26 | D26.65 x 2.3 | 8.29 | 6 | 17.224 |
27 | D26.65 x 2.5 | 8.93 | 6 | 17.224 |
28 | D33.5 x 1.0 | 4.81 | 6 | 17.224 |
29 | D33.5 x 1.1 | 5.27 | 6 | 17.224 |
30 | D33.5 x 1.2 | 5.74 | 6 | 17.224 |
31 | D33.5 x 1.4 | 6.65 | 6 | 17.224 |
32 | D33.5 x 1.5 | 7.1 | 6 | 17.224 |
33 | D33.5 x 1.8 | 8.44 | 6 | 17.224 |
34 | D33.5 x 2.0 | 9.32 | 6 | 17.224 |
35 | D33.5 x 2.3 | 10.62 | 6 | 17.224 |
36 | D33.5 x 2.5 | 11.47 | 6 | 17.224 |
37 | D33.5 x 2.8 | 12.72 | 6 | 17.224 |
38 | D33.5 x 3.0 | 13.54 | 6 | 17.224 |
39 | D33.5 x 3.2 | 14.35 | 6 | 17.224 |
40 | D38.1 x 1.0 | 5.49 | 6 | 17.224 |
41 | D38.1 x 1.1 | 6.02 | 6 | 17.224 |
42 | D38.1 x 1.2 | 6.55 | 6 | 17.224 |
43 | D38.1 x 1.4 | 7.6 | 6 | 17.224 |
44 | D38.1 x 1.5 | 8.12 | 6 | 17.224 |
45 | D38.1 x 1.8 | 9.67 | 6 | 17.224 |
46 | D38.1 x 2.0 | 10.68 | 6 | 17.224 |
47 | D38.1 x 2.3 | 12.18 | 6 | 17.224 |
48 | D38.1 x 2.5 | 13.17 | 6 | 17.224 |
49 | D38.1 x 2.8 | 14.63 | 6 | 17.224 |
50 | D38.1 x 3.0 | 15.58 | 6 | 17.224 |
51 | D38.1 x 3.2 | 16.53 | 6 | 17.224 |
52 | D42.2 x 1.1 | 6.69 | 6 | 17.224 |
53 | D42.2 x 1.2 | 7.28 | 6 | 17.224 |
54 | D42.2 x 1.4 | 8.45 | 6 | 17.224 |
55 | D42.2 x 1.5 | 9.03 | 6 | 17.224 |
56 | D42.2 x 1.8 | 10.76 | 6 | 17.224 |
57 | D42.2 x 2.0 | 11.9 | 6 | 17.224 |
58 | D42.2 x 2.3 | 13.58 | 6 | 17.224 |
59 | D42.2 x 2.5 | 14.69 | 6 | 17.224 |
60 | D42.2 x 2.8 | 16.32 | 6 | 17.224 |
61 | D42.2 x 3.0 | 17.4 | 6 | 17.224 |
62 | D42.2 x 3.2 | 18.47 | 6 | 17.224 |
63 | D48.1 x 1.2 | 8.33 | 6 | 17.224 |
64 | D48.1 x 1.4 | 9.67 | 6 | 17.224 |
Bảng giá thép hộp hôm nay mới nhất
…..đang cập nhật….
Bảng giá thép tấm hôm nay mới nhất
…..đang cập nhật….
Bảng giá thép Pomina hôm nay mới nhất
…..đang cập nhật….
Bảng giá phôi thép hôm nay mới nhất
…..đang cập nhật….
Shun Deng Technology – Đơn vị chuyên cung cấp, phân phối sắt thép xây dựng khắp các tỉnh thành trong cả nước. Mọi sản phẩm sắt thép của chúng tôi đều xuất xứ rõ ràng, mỗi sản phẩm xuất xưởng luôn kèm theo chứng chỉ sản xuất chính hãng.
Để nhập được sắt thép xây dựng hôm nay với giá rẻ, quý khách hàng vui lòng gọi điện đến hotline 0979 012 177 (Ms. Thắm) để được hỗ trợ tốt nhất.
Thông tin liên lạc công ty :
CÔNG TY TNHH SHUNDENG TECHNOLOGY
Địa chỉ : Số 20, đường số 1, KCN VSIP II, P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương
Hotline : 0979012177 (Mrs. Thắm)
Email : shundeng.vp@gmail.com